Nghĩa của từ avowed trong tiếng Việt.

avowed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

avowed

US /əˈvaʊd/
UK /əˈvaʊd/

Tính từ

1.

thú nhận

stated:

Ví dụ:
The government's avowed intent/purpose/aim is to reduce tax.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: