aviary

US /ˈeɪ.vi.er.i/
UK /ˈeɪ.vi.er.i/
"aviary" picture
1.

chuồng chim, vườn chim

a large enclosure for keeping birds

:
The zoo has a magnificent aviary with various exotic birds.
Sở thú có một chuồng chim tráng lệ với nhiều loài chim kỳ lạ.
They built a small aviary in their backyard for their pet birds.
Họ đã xây một chuồng chim nhỏ ở sân sau cho những con chim cưng của mình.