Nghĩa của từ aviary trong tiếng Việt.

aviary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aviary

US /ˈeɪ.vi.er.i/
UK /ˈeɪ.vi.er.i/
"aviary" picture

Danh từ

1.

chuồng chim, vườn chim

a large enclosure for keeping birds

Ví dụ:
The zoo has a magnificent aviary with various exotic birds.
Sở thú có một chuồng chim tráng lệ với nhiều loài chim kỳ lạ.
They built a small aviary in their backyard for their pet birds.
Họ đã xây một chuồng chim nhỏ ở sân sau cho những con chim cưng của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland