Nghĩa của từ auditory trong tiếng Việt.
auditory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
auditory
US /ˈɑː.də.tɔːr.i/
UK /ˈɑː.də.tɔːr.i/
Tính từ
1.
thính giả
relating to the sense of hearing.
Ví dụ:
•
the auditory nerves
Học từ này tại Lingoland