auburn

US /ˈɑː.bɚn/
UK /ˈɑː.bɚn/
"auburn" picture
1.

nâu đỏ, màu hạt dẻ

a reddish-brown color, especially of hair

:
She had beautiful auburn hair that shimmered in the sunlight.
Cô ấy có mái tóc nâu đỏ tuyệt đẹp lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
The artist used an auburn shade to paint the autumn leaves.
Nghệ sĩ đã sử dụng một sắc thái nâu đỏ để vẽ những chiếc lá mùa thu.