Nghĩa của từ russet trong tiếng Việt.
russet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
russet
US /ˈrʌs.ɪt/
UK /ˈrʌs.ɪt/
Danh từ
1.
màu nâu đỏ
Tính từ
1.
màu nâu đỏ
having a reddish-brown color:
Ví dụ:
•
The last of the russet leaves were clinging to the trees.
Học từ này tại Lingoland