Nghĩa của từ attic trong tiếng Việt.

attic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attic

US /ˈæt̬.ɪk/
UK /ˈæt̬.ɪk/
"attic" picture

Danh từ

1.

gác mái, tầng áp mái

a space or room inside or partly inside the roof of a building

Ví dụ:
We store old furniture in the attic.
Chúng tôi cất đồ nội thất cũ trên gác mái.
The house has a spacious attic that could be converted into an extra bedroom.
Ngôi nhà có một gác mái rộng rãi có thể được chuyển đổi thành một phòng ngủ phụ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland