Nghĩa của từ astronomy trong tiếng Việt.

astronomy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

astronomy

US /əˈstrɑː.nə.mi/
UK /əˈstrɑː.nə.mi/
"astronomy" picture

Danh từ

1.

thiên văn học

the scientific study of stars, planets, and other objects in outer space

Ví dụ:
She is studying astronomy at the university.
Cô ấy đang học thiên văn học tại trường đại học.
Modern astronomy relies heavily on powerful telescopes.
Thiên văn học hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các kính thiên văn mạnh mẽ.
Học từ này tại Lingoland