Nghĩa của từ arenaceous trong tiếng Việt.

arenaceous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arenaceous

US /ˌær.ɪˈneɪ.ʃəs/
UK /ˌær.ɪˈneɪ.ʃəs/
"arenaceous" picture

Tính từ

1.

có cát, chứa cát, thuộc về cát

consisting of or containing sand; sandy.

Ví dụ:
The desert landscape was predominantly arenaceous.
Cảnh quan sa mạc chủ yếu là cát.
The geologist examined the arenaceous rock samples.
Nhà địa chất đã kiểm tra các mẫu đá cát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland