Nghĩa của từ anonymize trong tiếng Việt.

anonymize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anonymize

US /əˈnɑː.nə.maɪz/
UK /əˈnɑː.nə.maɪz/
"anonymize" picture

Động từ

1.

ẩn danh, vô danh hóa

to remove identifying particulars or marks from (something, such as data) so as to make anonymous

Ví dụ:
We need to anonymize the patient data before sharing it for research.
Chúng ta cần ẩn danh dữ liệu bệnh nhân trước khi chia sẻ cho nghiên cứu.
The software helps to anonymize user activity logs.
Phần mềm giúp ẩn danh nhật ký hoạt động của người dùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: