Nghĩa của từ ankle trong tiếng Việt.

ankle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ankle

US /ˈæŋ.kəl/
UK /ˈæŋ.kəl/
"ankle" picture

Danh từ

1.

mắt cá chân

the joint connecting the foot with the leg

Ví dụ:
She twisted her ankle while playing soccer.
Cô ấy bị trẹo mắt cá chân khi đang chơi bóng đá.
He wore socks that covered his ankles.
Anh ấy đi tất che mắt cá chân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: