Nghĩa của từ tarsus trong tiếng Việt.

tarsus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tarsus

US /ˈtɑːr.səs/
UK /ˈtɑːr.səs/
"tarsus" picture

Danh từ

1.

xương cổ chân

a group of small bones between the tibia and fibula and the metatarsus of the foot, forming the ankle and upper part of the foot.

Ví dụ:
The doctor examined the patient's tarsus after the ankle injury.
Bác sĩ đã kiểm tra xương cổ chân của bệnh nhân sau chấn thương mắt cá chân.
The tarsus is crucial for the flexibility and movement of the foot.
Xương cổ chân rất quan trọng đối với sự linh hoạt và chuyển động của bàn chân.
Từ đồng nghĩa:
2.

đốt bàn chân

the segment of the leg of an insect that consists of up to five joints and bears the claw.

Ví dụ:
The insect's tarsus allowed it to grip the smooth surface.
Đốt bàn chân của côn trùng cho phép nó bám vào bề mặt nhẵn.
Each leg of the beetle has a distinct tarsus structure.
Mỗi chân của bọ cánh cứng có cấu trúc đốt bàn chân riêng biệt.
Học từ này tại Lingoland