Nghĩa của từ anguished trong tiếng Việt.

anguished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anguished

US /ˈæŋ.ɡwɪʃt/
UK /ˈæŋ.ɡwɪʃt/
"anguished" picture

Tính từ

1.

đau khổ, khổ sở, đau đớn

experiencing or expressing severe mental or physical pain or suffering

Ví dụ:
He let out an anguished cry when he heard the news.
Anh ấy thốt ra một tiếng kêu đau đớn khi nghe tin.
Her face was etched with anguished despair.
Khuôn mặt cô ấy hằn lên nỗi tuyệt vọng đau khổ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: