Nghĩa của từ tormented trong tiếng Việt.
tormented trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tormented
Động từ
1.
bị dày vò
to cause a person or animal to suffer or worry:
Ví dụ:
•
The animals are tormented mercilessly by flies and mosquitoes.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: