Nghĩa của từ adulthood trong tiếng Việt.

adulthood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adulthood

US /ˈæd.ʌlt.hʊd/
UK /ˈæd.ʌlt.hʊd/
"adulthood" picture

Danh từ

1.

tuổi trưởng thành, sự trưởng thành

the state or condition of being fully grown or mature

Ví dụ:
She reached adulthood and started her own business.
Cô ấy đã đến tuổi trưởng thành và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
The transition to adulthood can be challenging.
Quá trình chuyển đổi sang tuổi trưởng thành có thể đầy thử thách.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland