Nghĩa của từ "add fuel to the fire" trong tiếng Việt.
"add fuel to the fire" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
add fuel to the fire
US /æd ˈfjuːl tu ðə ˈfaɪər/
UK /æd ˈfjuːl tu ðə ˈfaɪər/

Thành ngữ
1.
thêm dầu vào lửa, làm cho tình hình tồi tệ hơn
to make a bad situation worse
Ví dụ:
•
His angry comments only served to add fuel to the fire.
Những bình luận tức giận của anh ấy chỉ làm thêm dầu vào lửa.
•
Don't mention his ex-girlfriend; it will just add fuel to the fire.
Đừng nhắc đến bạn gái cũ của anh ấy; điều đó sẽ chỉ làm thêm dầu vào lửa.
Học từ này tại Lingoland