Nghĩa của từ achiever trong tiếng Việt.
achiever trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
achiever
US /əˈtʃiː.vɚ/
UK /əˈtʃiː.vɚ/

Danh từ
1.
người đạt được thành tích, người thành công
a person who achieves success in a particular sphere
Ví dụ:
•
She is a high achiever in her academic studies.
Cô ấy là một người đạt được thành tích cao trong học tập.
•
The company rewards its top achievers with bonuses.
Công ty thưởng cho những người đạt thành tích cao nhất bằng tiền thưởng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: