achiever
US /əˈtʃiː.vɚ/
UK /əˈtʃiː.vɚ/

1.
người đạt được thành tích, người thành công
a person who achieves success in a particular sphere
:
•
She is a high achiever in her academic studies.
Cô ấy là một người đạt được thành tích cao trong học tập.
•
The company rewards its top achievers with bonuses.
Công ty thưởng cho những người đạt thành tích cao nhất bằng tiền thưởng.