Nghĩa của từ abracadabra trong tiếng Việt.
abracadabra trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abracadabra
US /ˌæb.rə.kəˈdæb.rə/
UK /ˌæb.rə.kəˈdæb.rə/

Từ cảm thán
1.
abracadabra, thần chú
a word said by magicians when performing a trick, or used to suggest that something happens in a magical or inexplicable way
Ví dụ:
•
With a wave of his wand and a shout of "Abracadabra!" the magician made the rabbit disappear.
Với một cái vẫy đũa phép và tiếng hô "Abracadabra!" nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất.
•
Just say "abracadabra" and the problem will magically disappear, right?
Chỉ cần nói "abracadabra" và vấn đề sẽ biến mất một cách thần kỳ, phải không?
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
lời nói vô nghĩa, lời nói lảm nhảm
meaningless talk or jargon; gibberish
Ví dụ:
•
His explanation was pure abracadabra; I couldn't understand a word.
Lời giải thích của anh ấy hoàn toàn là lời nói vô nghĩa; tôi không thể hiểu một từ nào.
•
The technical manual was full of abracadabra for the average user.
Cuốn sách hướng dẫn kỹ thuật đầy những lời nói vô nghĩa đối với người dùng thông thường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland