Nghĩa của từ "a snowball effect" trong tiếng Việt.
"a snowball effect" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
a snowball effect
US /ə ˈsnoʊ.bɔːl ɪˈfekt/
UK /ə ˈsnoʊ.bɔːl ɪˈfekt/

Thành ngữ
1.
hiệu ứng quả cầu tuyết, hiệu ứng dây chuyền
a situation in which something increases in size or importance at a faster and faster rate
Ví dụ:
•
The scandal had a snowball effect, growing larger with each new revelation.
Vụ bê bối có hiệu ứng quả cầu tuyết, ngày càng lớn hơn với mỗi tiết lộ mới.
•
The small protest quickly gained momentum, creating a snowball effect that led to a nationwide movement.
Cuộc biểu tình nhỏ nhanh chóng có được động lực, tạo ra hiệu ứng quả cầu tuyết dẫn đến một phong trào toàn quốc.
Học từ này tại Lingoland