Nghĩa của từ "a moot point" trong tiếng Việt.

"a moot point" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a moot point

US /ə muːt pɔɪnt/
UK /ə muːt pɔɪnt/
"a moot point" picture

Cụm từ

1.

một vấn đề còn bỏ ngỏ, một vấn đề không cần quyết định

a subject or question about which people can argue or disagree, or about which it is not necessary to make a decision

Ví dụ:
Whether the new policy will actually be effective is a moot point.
Liệu chính sách mới có thực sự hiệu quả hay không là một vấn đề còn bỏ ngỏ.
His guilt is a moot point, as he died before the trial.
Tội lỗi của anh ta là một vấn đề còn bỏ ngỏ, vì anh ta đã chết trước phiên tòa.
Học từ này tại Lingoland