Nghĩa của từ "a good Samaritan" trong tiếng Việt.
"a good Samaritan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
a good Samaritan
US /ə ɡʊd səˈmær.ɪ.tən/
UK /ə ɡʊd səˈmær.ɪ.tən/

Thành ngữ
1.
người Samaritan tốt bụng, người tốt bụng
a person who helps other people, especially strangers, in a difficult situation
Ví dụ:
•
A good Samaritan stopped to help the stranded motorist change a flat tire.
Một người Samaritan tốt bụng đã dừng lại để giúp người lái xe bị mắc kẹt thay lốp xe bị xịt.
•
The old woman thanked the good Samaritan who returned her lost wallet.
Bà lão cảm ơn người Samaritan tốt bụng đã trả lại chiếc ví bị mất của mình.
Học từ này tại Lingoland