a dime a dozen

US /ə daɪm ə ˈdʌzən/
UK /ə daɪm ə ˈdʌzən/
"a dime a dozen" picture
1.

nhiều vô kể, rẻ tiền và không có giá trị

very common and of no particular value

:
Good ideas are a dime a dozen, but execution is key.
Ý tưởng hay thì nhiều vô kể, nhưng việc thực hiện mới là chìa khóa.
In this city, coffee shops are a dime a dozen.
Ở thành phố này, các quán cà phê nhiều vô kể.