Nghĩa của từ dime trong tiếng Việt.
dime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dime
US /daɪm/
UK /daɪm/

Danh từ
1.
đồng xu mười xu, dime
a ten-cent coin of the US and Canada
Ví dụ:
•
He found a shiny dime on the sidewalk.
Anh ấy tìm thấy một đồng tiền xu mười xu sáng bóng trên vỉa hè.
•
A dollar is equal to ten dimes.
Một đô la bằng mười đồng tiền xu mười xu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland