Nghĩa của từ transactions trong tiếng Việt

transactions trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transactions

giao dịch

danh từ

an instance of buying or selling something; a business deal.
Ví dụ:
in an ordinary commercial transaction a delivery date is essential

other

Từ liên quan: