Nghĩa của từ negotiation trong tiếng Việt

negotiation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

negotiation

US /nəˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
UK /nəˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
"negotiation" picture

danh từ

sự đàm phán, sự điều đình, sự thương lượng, sự dàn xếp, sự đổi thành tiền, sự vượt qua

Discussion aimed at reaching an agreement.

Ví dụ:

The agreement was reached after a series of difficult negotiations.

Thỏa thuận đã đạt được sau một loạt các cuộc đàm phán khó khăn.

Từ đồng nghĩa: