Nghĩa của từ transaction trong tiếng Việt

transaction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transaction

US /trænˈzæk.ʃən/
UK /trænˈzæk.ʃən/
"transaction" picture

danh từ

sự giao dịch

An instance of buying or selling something; a business deal.

Ví dụ:

In an ordinary commercial transaction a delivery date is essential.

Trong một giao dịch thương mại thông thường, ngày giao hàng là điều cần thiết.

Từ liên quan: