Nghĩa của từ acute trong tiếng Việt
acute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acute
US /əˈkjuːt/
UK /əˈkjuːt/

tính từ
danh từ
dấu sắc
A sign that is written above a letter in some languages, showing you how to pronounce the letter.
Ví dụ:
There's an acute accent on the e in "café".
Có một dấu sắc ở chữ e trong "café".
Từ liên quan: