Nghĩa của từ acute trong tiếng Việt

acute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acute

US /əˈkjuːt/
UK /əˈkjuːt/
"acute" picture

tính từ

cấp tính, nhọn (góc), buốt, gay gắt, sắc, thính, nhạy

An acute pain or illness is one that quickly becomes very severe.

Ví dụ:

acute abdominal pains

đau bụng cấp tính

Từ trái nghĩa:

danh từ

dấu sắc

A sign that is written above a letter in some languages, showing you how to pronounce the letter.

Ví dụ:

There's an acute accent on the e in "café".

Có một dấu sắc ở chữ e trong "café".

Từ liên quan: