Nghĩa của từ sales trong tiếng Việt
sales trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sales
US /seɪlz/
bán hàng
danh từ
1. the exchange of a commodity for money; the action of selling something.
2. a period during which a retailer sells goods at reduced prices.