Nghĩa của từ "on sale" trong tiếng Việt
"on sale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
on sale
US /ɒn seɪl/

thành ngữ
đang được bán, sẵn sàng để bán
Available to be bought, especially in a shop.
Ví dụ:
Tickets are on sale from the booking office.
Vé đang được bán từ văn phòng đặt vé.