Nghĩa của từ trading trong tiếng Việt

trading trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trading

US /ˈtreɪ.dɪŋ/
UK /ˈtreɪ.dɪŋ/
"trading" picture

danh từ

sự giao dịch, sự mua bán

The activity of buying and selling things.

Ví dụ:

Shares worth $8 million changed hands during a day of hectic trading.

Cổ phiếu trị giá 8 triệu đô la đã được trao tay trong một ngày giao dịch sôi động.