Nghĩa của từ sale trong tiếng Việt

sale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sale

US /seɪl/
UK /seɪl/
"sale" picture

danh từ

sự bán, việc bán hàng, doanh thu, sự bán hạ giá

A period during which a retailer sells goods at reduced prices.

Ví dụ:

I bought this in the January sales.

Tôi đã mua cái này trong đợt bán hạ giá tháng Giêng.