Nghĩa của từ "sales manager" trong tiếng Việt
"sales manager" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sales manager
US /seɪlz ˈmæn.ɪ.dʒər/

danh từ
trưởng phòng kinh doanh, giám đốc kinh doanh
A person in charge of a company's sales activities and its sales force.
Ví dụ:
The sales manager decided to keep the incentive program running for one more year.
Giám đốc kinh doanh quyết định tiếp tục chương trình khuyến khích trong một năm nữa.