Nghĩa của từ "cut up" trong tiếng Việt

"cut up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cut up

US /ˈkʌt ʌp/
"cut up" picture

cụm động từ

cắt nhỏ, thái nhỏ, nghịch ngợm, đùa giỡn, làm buồn bã, tổn thương, làm bị thương nặng

To divide something into smaller pieces with a knife, etc.

Ví dụ:

She cut up the chicken for the stir-fry.

Cô ấy cắt nhỏ thịt gà cho món xào.

danh từ

người thích đùa, người nghịch ngợm

Someone who behaves in an active and silly way in order to make people laugh.

Ví dụ:

He’s such a cut-up at parties, always telling jokes.

Anh ấy là một người thích đùa ở các bữa tiệc, luôn kể chuyện cười.