Nghĩa của từ puff trong tiếng Việt

puff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puff

US /pʌf/
UK /pʌf/

động từ

phun, phun ra, nhả ra như luồng khói, nhả ra những làn, thổi, thở, quảng cáo láo, rao hàng

1. breathe in repeated short gasps.
Ví dụ:
exercises that make you puff
Từ đồng nghĩa:
2. cause to swell or become swollen.
Ví dụ:
he suddenly sucked his stomach in and puffed his chest out

danh từ

cái bông phấn, chất nổ, sự làm quảng cáo, sự thở, thuốc nổ, chổ phùng lên, tiếng nổ, hơi thở

1. a short, explosive burst of breath or wind.
Ví dụ:
a puff of wind swung the weathervane around
2. a light pastry case, typically one made of puff pastry, containing a sweet or savory filling.
Ví dụ:
a cream puff