Nghĩa của từ "blow up" trong tiếng Việt
"blow up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blow up
US /ˈbləʊ ʌp/

cụm động từ
nổ tung, nổ ra, thổi phồng, phóng to, bơm hơi, tức giận, (cơn bão) to dần lên
To explode; to be destroyed by an explosion.
Ví dụ:
The bomb blew up.
Quả bom nổ tung.
danh từ
sự phóng to, sự nổ tung, sự tức giận, sự chửi mắng, vụ nổ, sự thổi phồng
An enlargement of a photograph, picture, or design.
Ví dụ:
Can you do me a blow-up of his face?
Bạn có thể phóng to vào mặt anh ấy không?