Nghĩa của từ squall trong tiếng Việt
squall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
squall
US /skwɑːl/
UK /skwɑːl/

danh từ
cơn gió mạnh
A sudden strong wind or short storm.
Ví dụ:
Violent squalls signaled the approach of the hurricane.
Những cơn gió giật dữ dội báo hiệu cơn bão đang tới gần.
động từ
khóc thét, khóc om sòm, la hét
To cry very loudly and noisily.
Ví dụ:
The baby was squalling in its crib.
Đứa bé khóc thét trong nôi.