Nghĩa của từ "puff pastry" trong tiếng Việt

"puff pastry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puff pastry

US /ˌpʌf ˈpeɪ.stri/
"puff pastry" picture

danh từ

bánh ngàn lớp

Pastry with a lot of thin layers that swells to a larger size when baked.

Ví dụ:

There are twelve pages on puff pastry and eighteen pages on brioches.

Có mười hai trang về bánh ngàn lớp và mười tám trang về bánh mì.