Nghĩa của từ "note down" trong tiếng Việt

"note down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

note down

US /noʊt daʊn/
UK /noʊt daʊn/
"note down" picture

cụm động từ

ghi lại, ghi chú

To write down something important so that you will not forget it.

Ví dụ:

The police officer noted down details of the burglary.

Cảnh sát đã ghi lại chi tiết vụ trộm.

Từ đồng nghĩa: