Nghĩa của từ lock trong tiếng Việt
lock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lock
US /lɑːk/
UK /lɑːk/

danh từ
khóa, ổ khóa, cửa khóa, mớ tóc rối, sự chiếm đóng, sự kiểm soát
A mechanism for keeping a door, window, lid, or container fastened, typically operated by a key.
Ví dụ:
The key turned firmly in the lock.
Chìa khóa vặn chắc chắn trong ổ khóa.