Nghĩa của từ "lock out" trong tiếng Việt

"lock out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lock out

US /ˈlɑːk aʊt/
"lock out" picture

cụm động từ

khóa cửa, không cho phép, cấm vận

To prevent somebody from entering a place by locking the door.

Ví dụ:

I accidentally locked myself out of the house.

Tôi vô tình khóa cửa ngoài nhà, không vào được.