Nghĩa của từ fasten trong tiếng Việt

fasten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fasten

US /ˈfæs.ən/
UK /ˈfæs.ən/
"fasten" picture

động từ

buộc chặt, trói chặt, thắt chặt, tập trung (+ on), cài, đổ cho

To (cause something to) become firmly fixed together, or in position, or closed.

Ví dụ:

Make sure your seat belt is securely fastened.

Đảm bảo rằng dây an toàn của bạn được thắt chặt.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: