Nghĩa của từ unlock trong tiếng Việt

unlock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unlock

US /ʌnˈlɑːk/
UK /ʌnˈlɑːk/
"unlock" picture

động từ

mở khóa, để lộ, tiết lộ, giải mã

To open the lock of a door, window, etc., usually using a key.

Ví dụ:

to unlock the door

mở khóa cửa

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: