Nghĩa của từ "lock into" trong tiếng Việt

"lock into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lock into

US /lɒk ˈɪn.tuː/
"lock into" picture

động từ

nhốt, giam, ràng buộc chặt

to commit, to be unable to change

Ví dụ:

Before you lock yourself into something, check all your options.

Trước khi bạn tự ràng buộc mình vào cái gì, hãy xem xét mọi chọn lựa của mình