Nghĩa của từ "lock away" trong tiếng Việt
"lock away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lock away
US /lɒk əˈweɪ/

cụm động từ
khóa cẩn thận, tống vào tù, cất giữ cẩn thận, nhốt
To put something in a safe place and lock the door in order that someone else cannot get it.
Ví dụ:
If you keep valuables in your house, lock them away somewhere safe.
Nếu bạn giữ những vật có giá trị trong nhà, hãy khóa chúng cẩn thận ở nơi an toàn.