Nghĩa của từ life-threatening trong tiếng Việt

life-threatening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

life-threatening

US /ˈlaɪfˌθret.ən.ɪŋ/
"life-threatening" picture

tính từ

đe dọa đến tính mạng, nguy hiểm đến tính mạng

That is likely to kill somebody.

Ví dụ:

His heart condition is not life-threatening.

Tình trạng tim của anh ấy không đe dọa đến tính mạng.