Nghĩa của từ threatened trong tiếng Việt

threatened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

threatened

US /ˈθret.ənd/
UK /ˈθret.ənd/
"threatened" picture

tính từ

bị đe dọa, bị hăm dọa

In danger, or likely to stop existing.

Ví dụ:

The panda is the best known of our threatened species.

Gấu trúc được biết đến nhiều nhất trong số các loài bị đe dọa của chúng ta.

Từ liên quan: