Nghĩa của từ threaten trong tiếng Việt

threaten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

threaten

US /ˈθret.ən/
UK /ˈθret.ən/
"threaten" picture

động từ

đe dọa, hăm dọa, dọa, cảnh cáo, báo trước

To be likely to cause harm or damage to something or someone.

Ví dụ:

Changing patterns of agriculture are threatening the countryside.

Các mô hình nông nghiệp thay đổi đang đe dọa các vùng nông thôn.

Từ đồng nghĩa: