Nghĩa của từ "index fund" trong tiếng Việt
"index fund" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
index fund
US /ˈɪn.deks fʌnd/

danh từ
quỹ đầu tư
A sum of money that is invested in a stock index (= a fixed set of shares on a particular stock market). Investors buy parts of the fund, which has low costs because it is not managed.
Ví dụ:
By creating an index fund that mirrors the whole market the inefficiencies of stock selection are avoided.
Bằng cách tạo ra một quỹ đầu tư chỉ số phản ánh toàn bộ thị trường, tình trạng kém hiệu quả trong việc lựa chọn cổ phiếu sẽ được tránh khỏi.