Nghĩa của từ "hedge fund" trong tiếng Việt
"hedge fund" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hedge fund
US /ˈhedʒ ˌfʌnd/

danh từ
quỹ phòng hộ, quỹ bảo hiểm rủi ro, quỹ đối xung
A type of investment that can make a lot of profit but involves a large risk.
Ví dụ:
a hedge fund manager
một nhà quản lý quỹ phòng hộ