Nghĩa của từ "stock index" trong tiếng Việt
"stock index" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stock index
US /ˈstɑːk ɪn.deks/

danh từ
chỉ số chứng khoán
A list that shows the current value of shares on the stock market, based on the prices of shares of particular companies.
Ví dụ:
The main stock index was down 350 points.
Chỉ số chứng khoán chính đã giảm 350 điểm.
Từ đồng nghĩa: