Nghĩa của từ fund trong tiếng Việt

fund trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fund

US /fʌnd/
UK /fʌnd/
"fund" picture

động từ

tài trợ, cấp tiền cho

Provide with money for a particular purpose.

Ví dụ:

The World Bank refused to fund the project.

Ngân hàng Thế giới từ chối tài trợ cho dự án.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

nguồn tiền, quỹ dự trữ, kho

A sum of money saved or made available for a particular purpose.

Ví dụ:

He had set up a fund to coordinate economic investment.

Ông ấy đã thành lập một quỹ để điều phối đầu tư kinh tế.